Số liệu thống kê Klubi 04 Helsinki vs EPS Espoo |
||||
Klubi 04 Helsinki | EPS Espoo | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
84 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |