Diễn biến chính Kilmarnock vs Livingston |
||||
(10)↑(19)↓ | 46' | |||
(31)↑(12)↓ | 46' | |||
57' | (22)↑(16)↓ | |||
64' | (20)↑(11)↓ | |||
(99)↑(9)↓ | 71' | |||
(15)↑(11)↓ | 71' | |||
(7)↑(21)↓ | 71' | |||
81' | (9)↑(33)↓ | |||
Watkins M. | 1-0 | 88' |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Livingston |
||||
Kilmarnock | Livingston | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
14 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |