Diễn biến chính Kilmarnock vs Livingston |
||||
Armstrong D. | 1-0 | 16' | ||
35' | 1-1 | Kelly S. | ||
Vassell K. | 2-1 | 42' | ||
58' | (28)↑(11)↓ | |||
Vassell K. | 3-1 | 60' | ||
64' | (16)↑(8)↓ | |||
64' | (3)↑(18)↓ | |||
79' | (25)↑(9)↓ | |||
79' | (22)↑(20)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 81' | |||
(22)↑(12)↓ | 81' | |||
(7)↑(9)↓ | 81' | |||
(21)↑(31)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Livingston |
||||
Kilmarnock | Livingston | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
82 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
37 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
32 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |