Diễn biến chính Kilmarnock vs Livingston |
||||
Vassell K. | 1-0 | 48' | ||
Armstrong D. | 2-0 | 64' | ||
65' | (9)↑(18)↓ | |||
77' | (16)↑(17)↓ | |||
82' | (4)↑(2)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 82' | |||
(10)↑(3)↓ | 82' | |||
82' | (29)↑(11)↓ | |||
(29)↑(23)↓ | 88' | |||
(17)↑(26)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Livingston |
||||
Kilmarnock | Livingston | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
16 |
|
Thử thách |
|
5 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |