Diễn biến chính Kilmarnock vs Hibernian |
||||
8' | 0-1 | Will Dennis(OW) | ||
(20)↑(1)↓ | 45' | |||
46' | (19)↑(23)↓ | |||
59' | 0-2 | Vente D. | ||
Vassell K. | 1-2 | 61' | ||
66' | (32)↑(9)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 66' | |||
Wright J. | 2-2 | 79' | ||
85' | (21)↑(16)↓ | |||
85' | (29)↑(7)↓ | |||
(21)↑(23)↓ | 87' | |||
(15)↑(11)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Hibernian |
||||
Kilmarnock | Hibernian | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |