Diễn biến chính Kilmarnock vs Celtic FC |
||||
33' | 0-1 | O''Riley M. | ||
(23)↑(22)↓ | 66' | |||
70' | (13)↑(90)↓ | |||
Phillips N.(OW) | 1-1 | 75' | ||
76' | (8)↑(24)↓ | |||
84' | (49)↑(7)↓ | |||
Kennedy M. | 2-1 | 87' | ||
(7)↑(9)↓ | 90' | |||
(39)↑(11)↓ | 90' | |||
(15)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Celtic FC |
||||
Kilmarnock | Celtic FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
253 |
|
Số đường chuyền |
|
548 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
38 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |