Diễn biến chính Kilmarnock vs Aberdeen |
||||
Ndaba C. | 1-0 | 45' | ||
Kennedy M. | 2-0 | 58' | ||
59' | (19)↑(11)↓ | |||
59' | (30)↑(21)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 72' | |||
(99)↑(23)↓ | 86' | |||
(21)↑(11)↓ | 86' | |||
(14)↑(31)↓ | 87' | |||
(15)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Aberdeen |
||||
Kilmarnock | Aberdeen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
49% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
92 |
|
Đánh đầu |
|
77 |
50 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
30 |
|
Ném biên |
|
30 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |