Diễn biến chính Kilmarnock vs Aberdeen |
||||
Vassell K. | 1-0 | 45' | ||
46' | (23)↑(3)↓ | |||
(6)↑(4)↓ | 51' | |||
56' | (21)↑(4)↓ | |||
56' | (10)↑(8)↓ | |||
Watkins M. | 2-0 | 64' | ||
(7)↑(31)↓ | 65' | |||
(22)↑(23)↓ | 65' | |||
71' | (19)↑(7)↓ | |||
(21)↑(11)↓ | 90' | |||
(19)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kilmarnock vs Aberdeen |
||||
Kilmarnock | Aberdeen | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
308 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
82 |
|
Đánh đầu |
|
82 |
40 |
|
Đánh đầu thành công |
|
42 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |