Số liệu thống kê Killas W vs FBC Melgar (W) |
||||
Killas W | FBC Melgar (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |