Diễn biến chính KI Klaksvik vs Lille |
||||
(12)↑(9)↓ | 61' | |||
(26)↑(32)↓ | 62' | |||
64' | (34)↑(37)↓ | |||
64' | (20)↑(21)↓ | |||
(6)↑(17)↓ | 77' | |||
78' | (23)↑(12)↓ | |||
78' | (9)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê KI Klaksvik vs Lille |
||||
KI Klaksvik | Lille | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
281 |
|
Số đường chuyền |
|
647 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
166 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |