Diễn biến chính Khimki vs Zenit St. Petersburg |
||||
23' | (4)↑(67)↓ | |||
Farina E. | 1-0 | 55' | ||
58' | (9)↑(30)↓ | |||
58' | (17)↑(31)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 66' | |||
(97)↑(32)↓ | 66' | |||
77' | (21)↑(82)↓ | |||
77' | (33)↑(24)↓ | |||
(5)↑(9)↓ | 78' | |||
(88)↑(99)↓ | 86' | |||
(23)↑(91)↓ | 86' | |||
88' | 1-1 | Mostovoy A. |
Số liệu thống kê Khimki vs Zenit St. Petersburg |
||||
Khimki | Zenit St. Petersburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
22 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |