Diễn biến chính Khimki vs Lokomotiv Moscow |
||||
Bakaev Z. | 1-0 | 54' | ||
57' | (7)↑(24)↓ | |||
57' | (71)↑(9)↓ | |||
57' | (99)↑(10)↓ | |||
Bakaev Z. | 2-0 | 60' | ||
62' | (8)↑(93)↓ | |||
76' | (14)↑(83)↓ | |||
(13)↑(11)↓ | 77' | |||
(77)↑(32)↓ | 85' | |||
(17)↑(18)↓ | 85' | |||
(8)↑(91)↓ | 90' | |||
(5)↑(99)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Khimki vs Lokomotiv Moscow |
||||
Khimki | Lokomotiv Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
293 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
29 |
|
Long pass |
|
39 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |