Diễn biến chính Khimki vs FC Krasnodar |
||||
23' | 0-1 | Bachiessa J. | ||
Lystsov V. | 27' | |||
(63)↑(20)↓ | 38' | |||
46' | (20)↑(90)↓ | |||
47' | 0-2 | Cordoba J. | ||
56' | 0-3 | Cordoba J. | ||
58' | (88)↑(10)↓ | |||
(4)↑(11)↓ | 60' | |||
(28)↑(18)↓ | 60' | |||
63' | 0-4 | Kady Borges | ||
67' | (40)↑(19)↓ | |||
68' | (7)↑(8)↓ | |||
(9)↑(97)↓ | 73' | |||
(7)↑(15)↓ | 73' | |||
73' | (11)↑(9)↓ | |||
78' | 0-5 | Ionov A. | ||
86' | 0-6 | Krivtsov N. |
Số liệu thống kê Khimki vs FC Krasnodar |
||||
Khimki | FC Krasnodar | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
524 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
5 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |