Diễn biến chính Khimki vs Dynamo Moscow |
||||
35' | (15)↑(6)↓ | |||
(9)↑(99)↓ | 46' | |||
Gbane M. | 47' | |||
(23)↑(77)↓ | 49' | |||
59' | (70)↑(17)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 75' | |||
75' | (50)↑(91)↓ | |||
75' | (25)↑(34)↓ | |||
75' | (93)↑(7)↓ | |||
90' | 0-1 | Smolov F. | ||
(11)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Khimki vs Dynamo Moscow |
||||
Khimki | Dynamo Moscow | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
235 |
|
Số đường chuyền |
|
536 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
29 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
20 |
|
Thử thách |
|
8 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |