Diễn biến chính Kecskemeti TE vs Nyiregyhaza |
||||
27' | 0-1 | Kovacsreti M. | ||
42' | 0-2 | Navratil J. | ||
(29)↑(90)↓ | 46' | |||
(15)↑(21)↓ | 46' | |||
62' | (10)↑(45)↓ | |||
62' | (74)↑(6)↓ | |||
(16)↑(4)↓ | 78' | |||
(7)↑(55)↓ | 78' | |||
87' | (19)↑(23)↓ | |||
90' | (12)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Kecskemeti TE vs Nyiregyhaza |
||||
Kecskemeti TE | Nyiregyhaza | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |