Diễn biến chính Kayserispor vs Sivasspor |
||||
Cardoso M. | 1-0 | 14' | ||
17' | 1-1 | Radakovic U. | ||
50' | 1-2 | Radakovic U. | ||
(13)↑(20)↓ | 62' | |||
(70)↑(28)↓ | 62' | |||
74' | Ciftci U. | |||
(6)↑(16)↓ | 78' | |||
80' | (15)↑(10)↓ | |||
80' | (44)↑(17)↓ | |||
84' | (14)↑(53)↓ | |||
(99)↑(10)↓ | 84' | |||
90' | (46)↑(8)↓ | |||
90' | (58)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Kayserispor vs Sivasspor |
||||
Kayserispor | Sivasspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
34 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |