Diễn biến chính Kayserispor vs Istanbulspor |
||||
(99)↑(16)↓ | 46' | |||
(89)↑(6)↓ | 62' | |||
71' | (19)↑(18)↓ | |||
71' | (12)↑(7)↓ | |||
(22)↑(28)↓ | 72' | |||
(4)↑(54)↓ | 72' | |||
81' | (99)↑(34)↓ | |||
(19)↑(33)↓ | 83' | |||
86' | (10)↑(27)↓ | |||
90' | 0-1 | Yasar A. |
Số liệu thống kê Kayserispor vs Istanbulspor |
||||
Kayserispor | Istanbulspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
607 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |