Diễn biến chính Kayserispor vs Hatayspor |
||||
2' | 0-1 | Sinik D. | ||
Bourabia M. | 1-1 | 23' | ||
66' | (9)↑(11)↓ | |||
66' | (5)↑(14)↓ | |||
66' | (77)↑(6)↓ | |||
66' | (7)↑(70)↓ | |||
Kocaman A. | 76' | |||
(29)↑(28)↓ | 76' | |||
(3)↑(6)↓ | 81' | |||
87' | (10)↑(8)↓ | |||
(13)↑(9)↓ | 88' | |||
(33)↑(7)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Kayserispor vs Hatayspor |
||||
Kayserispor | Hatayspor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
31 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |