Diễn biến chính Kayserispor vs Besiktas JK |
||||
56' | 0-1 | Fernandes G. | ||
65' | (71)↑(83)↓ | |||
(54)↑(33)↓ | 65' | |||
(6)↑(26)↓ | 65' | |||
66' | (9)↑(23)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 72' | |||
78' | 0-2 | Immobile C. | ||
(99)↑(70)↓ | 79' | |||
(13)↑(7)↓ | 79' | |||
90' | 0-3 | Immobile C. | ||
90' | (22)↑(17)↓ | |||
90' | (8)↑(27)↓ | |||
90' | (5)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Kayserispor vs Besiktas JK |
||||
Kayserispor | Besiktas JK | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
26 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |