Số liệu thống kê katalang BA vs Mixto EC |
||||
katalang BA | Mixto EC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
93 |
|
Pha tấn công |
|
44 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |