Diễn biến chính Kasimpasa vs Sivasspor |
||||
(6)↑(26)↓ | 65' | |||
(7)↑(14)↓ | 65' | |||
68' | (55)↑(95)↓ | |||
(15)↑(12)↓ | 77' | |||
84' | (8)↑(12)↓ | |||
90' | (14)↑(30)↓ | |||
90' | (37)↑(90)↓ |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Sivasspor |
||||
Kasimpasa | Sivasspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
570 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |