Diễn biến chính Kasimpasa vs Pendikspor |
||||
22' | (9)↑(90)↓ | |||
45' | 0-1 | Romero O. | ||
(11)↑(97)↓ | 46' | |||
66' | (99)↑(34)↓ | |||
66' | (8)↑(10)↓ | |||
(20)↑(6)↓ | 75' | |||
Claudio Winck | 1-1 | 81' | ||
84' | (58)↑(11)↓ | |||
(17)↑(3)↓ | 90' | |||
90' | Asan S. |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Pendikspor |
||||
Kasimpasa | Pendikspor | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |