Diễn biến chính Kasimpasa vs Bodrumspor |
||||
45' | Seferi T. | |||
46' | (23)↑(77)↓ | |||
(8)↑(6)↓ | 46' | |||
63' | (20)↑(16)↓ | |||
63' | (48)↑(9)↓ | |||
(14)↑(35)↓ | 73' | |||
76' | (8)↑(33)↓ | |||
(11)↑(58)↓ | 89' | |||
90' | (19)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Bodrumspor |
||||
Kasimpasa | Bodrumspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
189 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
51% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
30 |
|
Long pass |
|
26 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |