Diễn biến chính Kasimpasa vs Ankaragucu |
||||
Kara A. | 1-0 | 30' | ||
46' | (7)↑(17)↓ | |||
M.Fall | 2-0 | 69' | ||
71' | (29)↑(4)↓ | |||
71' | (3)↑(5)↓ | |||
72' | (6)↑(30)↓ | |||
73' | 2-1 | Bekiroglu E. | ||
(11)↑(97)↓ | 77' | |||
78' | 2-2 | Renaldo Cephas | ||
79' | (8)↑(16)↓ | |||
Mortadha Ben Ouanes | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Kasimpasa vs Ankaragucu |
||||
Kasimpasa | Ankaragucu | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
3 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |