Diễn biến chính Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers |
||||
Hosoya M. | 1-0 | 32' | ||
35' | (10)↑(8)↓ | |||
46' | (22)↑(32)↓ | |||
46' | (14)↑(21)↓ | |||
68' | (36 )↑(15 )↓ | |||
74' | (37)↑(40)↓ | |||
(14)↑(41)↓ | 80' | |||
(5)↑(6)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Kashiwa Reysol vs Kashima Antlers |
||||
Kashiwa Reysol | Kashima Antlers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
322 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
22 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |