Diễn biến chính Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka |
||||
Toshima S. | 1-0 | 4' | ||
(2)↑(11)↓ | 58' | |||
(14)↑(10)↓ | 74' | |||
(41)↑(6)↓ | 75' | |||
(23)↑(28)↓ | 83' | |||
(17)↑(19)↓ | 83' | |||
83' | (35)↑(7)↓ | |||
90' | 1-1 | Shindo R. |
Số liệu thống kê Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka |
||||
Kashiwa Reysol | Cerezo Osaka | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
76% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
198 |
|
Số đường chuyền |
|
637 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
1 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
49 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |