Diễn biến chính Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds |
||||
46' | (10)↑(21)↓ | |||
61' | (24)↑(9)↓ | |||
(11)↑(36)↓ | 70' | |||
83' | (47)↑(11)↓ | |||
83' | (88)↑(13)↓ | |||
87' | (12)↑(14)↓ | |||
(14)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds |
||||
Kashima Antlers | Urawa Red Diamonds | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
2 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
25 |
|
Long pass |
|
17 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |