Diễn biến chính Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds |
||||
(27)↑(33)↓ | 54' | |||
63' | (15)↑(8)↓ | |||
(8)↑(22)↓ | 69' | |||
74' | (30)↑(11)↓ | |||
74' | (27)↑(18)↓ | |||
(34)↑(2)↓ | 75' | |||
(36)↑(37)↓ | 76' | |||
83' | (35)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds |
||||
Kashima Antlers | Urawa Red Diamonds | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |