Diễn biến chính Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol |
||||
(36)↑(33)↓ | 46' | |||
(17)↑(14)↓ | 63' | |||
66' | (33)↑(28)↓ | |||
77' | (18)↑(15)↓ | |||
77' | (14)↑(6)↓ | |||
(41)↑(30)↓ | 77' | |||
90' | (16)↑(3)↓ | |||
90' | (48)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol |
||||
Kashima Antlers | Kashiwa Reysol | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
484 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
23 |
|
Long pass |
|
20 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |