Diễn biến chính KAS Eupen vs Standard Liege |
||||
45' | 0-1 | Kanga W. | ||
45' | 0-2 | Kawabe H. | ||
(29)↑(2)↓ | 46' | |||
(27)↑(15)↓ | 68' | |||
72' | (61)↑(19)↓ | |||
73' | (3)↑(34)↓ | |||
73' | (24)↑(11)↓ | |||
75' | 0-3 | Sowah K. | ||
79' | (22)↑(6)↓ | |||
(23)↑(35)↓ | 79' | |||
Finnbogason A. | 1-3 | 80' | ||
(14)↑(19)↓ | 88' | |||
89' | (2)↑(22)↓ | |||
90' | Alzate S. |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Standard Liege |
||||
KAS Eupen | Standard Liege | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
521 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
17 |
|
Ném biên |
|
23 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |