Diễn biến chính KAS Eupen vs Mechelen |
||||
63' | (16)↑(77)↓ | |||
63' | (42)↑(5)↓ | |||
(27)↑(19)↓ | 63' | |||
(14)↑(18)↓ | 63' | |||
(7)↑(10)↓ | 63' | |||
64' | 0-1 | Foulon D. | ||
83' | (6)↑(38)↓ | |||
(20)↑(3)↓ | 86' | |||
(21)↑(8)↓ | 86' | |||
90' | (35)↑(20)↓ | |||
90' | (36)↑(7)↓ | |||
Deom J. | 90' |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Mechelen |
||||
KAS Eupen | Mechelen | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |