Diễn biến chính KAS Eupen vs Jeunesse Molenbeek |
||||
46' | (30)↑(89)↓ | |||
Nuhu I. | 1-0 | 53' | ||
56' | (29)↑(26)↓ | |||
56' | (9)↑(23)↓ | |||
(34)↑(7)↓ | 63' | |||
69' | (6)↑(17)↓ | |||
69' | (47)↑(8)↓ | |||
(28)↑(21)↓ | 75' | |||
(54)↑(20)↓ | 75' | |||
(26)↑(18)↓ | 87' | |||
(60)↑(10)↓ | 87' | |||
Makosso C.(OW) | 2-0 | 89' |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Jeunesse Molenbeek |
||||
KAS Eupen | Jeunesse Molenbeek | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
478 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
147 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |