Diễn biến chính KAS Eupen vs Jeunesse Molenbeek |
||||
Nuhu I. | 1-0 | 30' | ||
35' | 1-1 | Mercier X. | ||
67' | 1-2 | Abe S. | ||
(27)↑(19)↓ | 67' | |||
68' | (44)↑(19)↓ | |||
68' | (23)↑(77)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 68' | |||
(34)↑(23)↓ | 85' | |||
(14)↑(2)↓ | 86' | |||
87' | 1-3 | Del Piage | ||
89' | (11)↑(9)↓ | |||
89' | (99)↑(30)↓ | |||
90' | (15)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Jeunesse Molenbeek |
||||
KAS Eupen | Jeunesse Molenbeek | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |