Diễn biến chính KAS Eupen vs Anderlecht |
||||
(28)↑(5)↓ | 28' | |||
37' | (61)↑(11)↓ | |||
50' | 0-1 | Raman B. | ||
(9)↑(25)↓ | 74' | |||
77' | (55)↑(18)↓ | |||
77' | (29)↑(9)↓ | |||
(27)↑(2)↓ | 84' | |||
(13)↑(11)↓ | 84' | |||
87' | (3)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs Anderlecht |
||||
KAS Eupen | Anderlecht | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
7 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
29 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |