Diễn biến chính Karlsruher SC vs VfL Osnabruck |
||||
Kobald C. | 1-0 | 4' | ||
24' | 1-1 | Gnaase D. | ||
Wanitzek M. | 2-1 | 55' | ||
64' | (18)↑(8)↓ | |||
65' | (11)↑(2)↓ | |||
72' | (21)↑(17)↓ | |||
(24)↑(11)↓ | 76' | |||
85' | (16)↑(7)↓ | |||
85' | (6)↑(14)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 86' | |||
(27)↑(26)↓ | 86' | |||
(32)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Karlsruher SC vs VfL Osnabruck |
||||
Karlsruher SC | VfL Osnabruck | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |