Diễn biến chính Karlsruher SC vs Schalke 04 |
||||
Zivzivadze B. | 1-0 | 45' | ||
58' | (18)↑(8)↓ | |||
(20)↑(29)↓ | 67' | |||
70' | (24)↑(14)↓ | |||
Zivzivadze B. | 2-0 | 73' | ||
(9)↑(11)↓ | 78' | |||
(16)↑(24)↓ | 86' | |||
(36)↑(2)↓ | 87' | |||
(5)↑(6)↓ | 87' | |||
88' | (11)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Karlsruher SC vs Schalke 04 |
||||
Karlsruher SC | Schalke 04 | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
28 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
15 |
28 |
|
Long pass |
|
40 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |