Diễn biến chính Karlsruher SC vs Schalke 04 |
||||
Stindl L. | 1-0 | 22' | ||
Matanovic I. | 2-0 | 37' | ||
46' | (14)↑(9)↓ | |||
46' | (29)↑(2)↓ | |||
46' | (41)↑(26)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 70' | |||
71' | (40)↑(11)↓ | |||
Matriciani H.(OW) | 3-0 | 74' | ||
80' | (5)↑(17)↓ | |||
(15)↑(24)↓ | 81' | |||
(4)↑(32)↓ | 88' | |||
(21)↑(26)↓ | 88' | |||
(6)↑(8)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Karlsruher SC vs Schalke 04 |
||||
Karlsruher SC | Schalke 04 | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |