Diễn biến chính Karlsruher SC vs Nurnberg |
||||
20' | 0-1 | Okunuki K. | ||
31' | 0-2 | Pick F. | ||
Zivzivadze B. | 1-2 | 45' | ||
57' | (9)↑(11)↓ | |||
(20)↑(29)↓ | 65' | |||
(31)↑(7)↓ | 65' | |||
Zivzivadze B. | 2-2 | 73' | ||
74' | (22)↑(43)↓ | |||
74' | (34)↑(17)↓ | |||
75' | (44)↑(31)↓ | |||
(9)↑(24)↓ | 77' | |||
(5)↑(6)↓ | 77' | |||
Zivzivadze B. | 3-2 | 79' | ||
83' | (23)↑(36)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Karlsruher SC vs Nurnberg |
||||
Karlsruher SC | Nurnberg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |