Diễn biến chính Karlsruher SC vs Hertha Berlin |
||||
9' | 0-1 | Ibrahim Maza | ||
14' | (41)↑(10)↓ | |||
Wanitzek M. | 30' | |||
Zivzivadze B. | 1-1 | 45' | ||
46' | (39)↑(24)↓ | |||
49' | 1-2 | Zeefuik D. | ||
58' | 1-3 | Niederlechner F. | ||
(5)↑(7)↓ | 62' | |||
(16)↑(31)↓ | 62' | |||
(20)↑(29)↓ | 62' | |||
74' | (18)↑(7)↓ | |||
75' | (20)↑(8)↓ | |||
(25)↑(24)↓ | 76' | |||
(9)↑(6)↓ | 76' | |||
83' | (5)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Karlsruher SC vs Hertha Berlin |
||||
Karlsruher SC | Hertha Berlin | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
397 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
10 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
47 |
|
Long pass |
|
29 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |