Diễn biến chính Karlsruher SC vs Hannover 96 |
||||
19' | 0-1 | Voglsammer A. | ||
Nebel P. | 1-1 | 43' | ||
(11)↑(13)↓ | 55' | |||
57' | (37)↑(20)↓ | |||
65' | 1-2 | Halstenberg M. | ||
74' | (10)↑(9)↓ | |||
(2)↑(21)↓ | 76' | |||
(18)↑(16)↓ | 76' | |||
(24)↑(17)↓ | 85' | |||
(15)↑(8)↓ | 85' | |||
89' | (13)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Karlsruher SC vs Hannover 96 |
||||
Karlsruher SC | Hannover 96 | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
13 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |