Diễn biến chính Karagumruk(N) vs Ankaragucu |
||||
Rohden M. | 1-0 | 44' | ||
57' | 1-1 | Bekiroglu E. | ||
(29)↑(8)↓ | 65' | |||
(54)↑(26)↓ | 65' | |||
(19)↑(7)↓ | 72' | |||
74' | (6)↑(16)↓ | |||
74' | (70)↑(29)↓ | |||
79' | (11)↑(77)↓ | |||
(17)↑(20)↓ | 84' | |||
(27)↑(77)↓ | 84' | |||
88' | (9)↑(22)↓ | |||
88' | (3)↑(45)↓ |
Số liệu thống kê Karagumruk(N) vs Ankaragucu |
||||
Karagumruk(N) | Ankaragucu | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
5 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
12 |
|
Ném biên |
|
21 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |