Diễn biến chính Karagumruk vs Besiktas JK |
||||
48' | Aboubakar V. | |||
62' | (7)↑(40)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 64' | |||
(24)↑(7)↓ | 74' | |||
77' | (90)↑(19)↓ | |||
85' | 0-1 | Fernandes G. | ||
(17)↑(6)↓ | 87' | |||
(29)↑(77)↓ | 87' | |||
88' | (12)↑(8)↓ | |||
89' | (71)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Karagumruk vs Besiktas JK |
||||
Karagumruk | Besiktas JK | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
587 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
2 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
8 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |