Diễn biến chính Karagumruk vs Antalyaspor |
||||
21' | 0-1 | Sinik D. | ||
(10)↑(91)↓ | 68' | |||
(19)↑(7)↓ | 68' | |||
71' | (18)↑(70)↓ | |||
78' | (2)↑(3)↓ | |||
78' | (19)↑(6)↓ | |||
(89)↑(16)↓ | 81' | |||
(13)↑(29)↓ | 81' | |||
84' | (5)↑(16)↓ | |||
84' | (17)↑(9)↓ | |||
(22)↑(4)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Karagumruk vs Antalyaspor |
||||
Karagumruk | Antalyaspor | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
635 |
|
Số đường chuyền |
|
290 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
33 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |