Số liệu thống kê Kanifing East FC vs Red Hawks FC |
||||
Kanifing East FC | Red Hawks FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
97 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
105 |