Số liệu thống kê Kampala City Council FC vs BUL FC |
||||
Kampala City Council FC | BUL FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
126 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |