Diễn biến chính Kalmar vs IFK Norrkoping FK |
||||
46' | (3)↑(14)↓ | |||
59' | 0-1 | Lind V. | ||
(21)↑(29)↓ | 63' | |||
(7)↑(14)↓ | 74' | |||
74' | (17)↑(19)↓ | |||
74' | (22)↑(10)↓ | |||
Hummet D. | 1-1 | 87' | ||
Rajovic M. | 2-1 | 90' | ||
(28)↑(11)↓ | 90' | |||
(26)↑(2)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Kalmar vs IFK Norrkoping FK |
||||
Kalmar | IFK Norrkoping FK | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
581 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
18 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |