Diễn biến chính Kaiserslautern vs Greuther Furth |
||||
22' | 0-1 | Jung G. | ||
32' | (3)↑(2)↓ | |||
(11)↑(29)↓ | 46' | |||
(17)↑(14)↓ | 46' | |||
(10)↑(20)↓ | 46' | |||
54' | 0-2 | Green J. | ||
57' | (4)↑(27)↓ | |||
Tomiak B. | 69' | |||
78' | (11)↑(3)↓ | |||
78' | (7)↑(30)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 78' | |||
(19)↑(17)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Kaiserslautern vs Greuther Furth |
||||
Kaiserslautern | Greuther Furth | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |