Diễn biến chính KAA Gent vs Westerlo |
||||
27' | 0-1 | Fixelles M. | ||
Hong Hyun-Seok | 1-1 | 52' | ||
Kums S. | 2-1 | 55' | ||
65' | (25)↑(14)↓ | |||
65' | (79)↑(5)↓ | |||
65' | (8)↑(7)↓ | |||
73' | (45)↑(55)↓ | |||
(20)↑(34)↓ | 77' | |||
Orban G. E. | 3-1 | 88' | ||
(19)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Westerlo |
||||
KAA Gent | Westerlo | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
605 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |