Diễn biến chính KAA Gent vs West Ham United |
||||
45' | 0-1 | Ings D. | ||
Cuypers H. | 1-1 | 57' | ||
60' | (9)↑(18)↓ | |||
60' | (22)↑(10)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 64' | |||
(18)↑(19)↓ | 64' | |||
(25)↑(23)↓ | 64' | |||
74' | (11)↑(12)↓ | |||
(34)↑(20)↓ | 83' | |||
88' | (3)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê KAA Gent vs West Ham United |
||||
KAA Gent | West Ham United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |