Diễn biến chính KAA Gent vs Standard Liege |
||||
11' | 0-1 | Balikwisha W. | ||
Cuypers H. | 1-1 | 23' | ||
Cuypers H. | 2-1 | 43' | ||
(17)↑(7)↓ | 60' | |||
(15)↑(4)↓ | 60' | |||
(34)↑(8)↓ | 60' | |||
67' | (77)↑(22)↓ | |||
67' | (3)↑(20)↓ | |||
Cuypers H. | 3-1 | 79' | ||
(19)↑(11)↓ | 80' | |||
81' | (9)↑(10)↓ | |||
81' | (31)↑(13)↓ | |||
88' | (38)↑(8)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 88' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Standard Liege |
||||
KAA Gent | Standard Liege | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |